--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu trượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu trượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu trượt
+
Children's slide
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
cầu trượt
:
Children's slide
+
rửa ráy
:
Wash (nói khái quát)
+
con mẹ
:
Woman, hagcon mẹ địa chủthat landlady woman, that hag of a landlady
+
chập chờn
:
To dozemỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồto doze a few hours every nightgiấc ngủ chập chờna broken sleep
+
lại sức
:
to recover one's strength